Trong sản xuất công nghiệp, nước thô (Nước máy hoặc nước ngầm) thường chứa một lượng lớn các ion hòa tan (như canxi, magiê, Natri và clorua). Những ion này có thể gây ra vấn đề đáng kể:
Để tránh những vấn đề này, nhiều ngành công nghiệp yêu cầu nước khử ion. Nước khử ion loại bỏ các ion hòa tan (ví dụ, Natri, canxi, magiê, sắt) và các tạp chất khác, dẫn đến độ tinh khiết của nước cao hơn.
Có ba phương pháp chính để sản xuất nước khử ion: trao đổi ion, thẩm thấu ngược, và điện khử ion hóa (EDI). Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Phương pháp trao đổi ion
Phương pháp trao đổi ion sử dụng nhựa trao đổi ion để loại bỏ các ion hòa tan khỏi nước. Nhựa bao gồm các vật liệu trao đổi cation và Anion. Khi nước chảy qua Giường nhựa, thức uống (E. G., natri, Canxi) được trao đổi với các ion hydro và Anion (E. G., clorua, sulfat) được trao đổi với các ion hydroxit, tạo ra nước khử ion.
Phương pháp thẩm thấu ngược (RO)
Thẩm thấu ngược sử dụng màng bán thấm cho phép các phân tử nước đi qua trong khi vẫn giữ lại các ion hòa tan, vi khuẩn và hạt. Dưới áp lực, nước được ép qua màng, và các ion và các chất gây ô nhiễm khác được giữ lại ở phía bên kia, tạo ra nước khử ion có độ tinh khiết cao.
Phương pháp điện khử ion hóa (EDI)
EDI kết hợp thẩm thấu ngược và trao đổi ion, sử dụng điện trường để loại bỏ các ion thông qua màng trao đổi ion. Nhựa được tái tạo liên tục bởi dòng điện, loại bỏ nhu cầu tái tạo hóa chất. EDI thường được sử dụng kết hợp với thẩm thấu ngược để tạo ra nước siêu sạch.
Dưới đây là so sánh ba sản xuất nước khử ion methods—ion Exchange (IX), thẩm thấu ngược (RO), và điện cực hóa (EDI)— dựa trên các yếu tố như Nguyên lý làm việc, các chất loại bỏ, độ tinh khiết của nước, tái tạo và bảo trì, tiêu thụ và vận hành năng lượng, kịch bản ứng dụng và tỷ lệ thu hồi nước.
Tiêu chuẩn so sánh | Trao đổi ion (IX) | Thẩm thấu ngược hướng (RO) | Điện khử ion hóa (EDI) |
---|---|---|---|
Nguyên tắc làm việc | Nhựa trao đổi cation và Anion Trao đổi các ion hòa tan với h+ Và Oh- |
Màng bán thấm Nước được đẩy qua áp lực, tách các ion và chất gây ô nhiễm |
Kết hợp trao đổi ion với electrodialysis Tái tạo nhựa liên tục dưới thiết bị điện tử mà không có tác nhân hóa học |
Chất loại bỏ | Loại bỏ Cation (ví dụ: Na+, Ca2 +) Và Anion (ví dụ: CL-, Vì vậy42-). | Loại bỏ các ion, hạt, vi sinh vật và chất hữu cơ. | Loại bỏ hầu hết các ion, với độ tinh khiết cao, cũng có thể xử lý các chất hữu cơ vi lượng và đồng2. |
Độ tinh khiết của nước | 1-10 μS/cm, Thích hợp cho nhu cầu nước có độ tinh khiết thấp hơn. |
1-10 μS/cm Giới hạn với RO một giai đoạn. |
0.1-0.055 μS/cm Lý tưởng cho các ứng dụng nước siêu tinh khiết. |
Tái tạo và bảo trì | Yêu cầu tái tạo hóa chất thường xuyên với axit và bazơ, tiêu thụ hóa chất cao. | Yêu cầu vệ sinh màng tuần hoàn để tránh bị bẩn và tắc nghẽn. | Không cần tái tạo hóa chất; nhựa được tái tạo liên tục bởi điện Trường, bảo trì thấp. |
Tiêu thụ và vận hành năng lượng | Tiêu thụ năng lượng thấp Hoạt động đơn giản, nhưng cần phải quản lý hóa chất. |
Tiêu thụ năng lượng cao do yêu cầu áp suất cao Hoạt động phức tạp hơn. |
Tiêu thụ năng lượng vừa phải Tự động hóa cao Thích hợp cho hoạt động liên tục. |
Kịch bản ứng dụng | Phòng thí nghiệm, công nghiệp thực phẩm và nước giải khát, dược phẩm, nước công nghiệp nói chung. | Xử lý nước quy mô lớn, ứng dụng công nghiệp (ví dụ, nước cấp nồi hơi), nước uống. | Sản xuất bán dẫn, dược phẩm, công nghệ sinh học, nước siêu tinh khiết cho phòng thí nghiệm. |
Tỷ lệ thu hồi nước | Tỷ lệ phục hồi cao Thông thường trên 90% Đầu ra ổn định. |
Tỷ lệ phục hồi thấp hơn Thường là 50%-75% |
Tỷ lệ phục hồi cao, Thường là trên 90% Kết hợp với RO, hiệu quả có thể vượt quá 95%. |
Nước khử ion được phân loại dựa trên độ dẫn và độ tinh khiết của nó, với các loại khác nhau phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Mức chất lượng nước thường được công nhận bao gồm:
Chất lượng nước | Độ dẫn điện | Khu vực ứng dụng |
---|---|---|
Nước khử ion độ tinh khiết thấp | 1-10 μS/cm | Hoạt động trong phòng thí nghiệm, làm mát công nghiệp, sản xuất thực phẩm và đồ uống, và các quy trình cần có độ tinh khiết vừa phải |
Nước khử ion độ tinh khiết trung bình | 0.1-1 μS/cm | Được sử dụng trong các hoạt động trong phòng thí nghiệm, làm mát công nghiệp, sản xuất thực phẩm và đồ uống, và các quy trình cần có độ tinh khiết vừa phải |
Nước khử ion có độ tinh khiết cao | Dưới 0.1 μS/cm | Cần thiết cho sản xuất bán dẫn, sản xuất dược phẩm (ví dụ tiêm), và làm sạch thiết bị quang học, nơi cần chất lượng nước cực kỳ cao. |
Nước siêu sạch | 0.055 μ s/cm trở xuống, điện trở suất 18.2 AT AT 25°c | Cần thiết cho chế tạo bán dẫn, công nghiệp điện hạt nhân, công nghệ Nano, kỹ thuật di truyền và phân tích phòng thí nghiệm có độ chính xác cao. |
Nước khử ion đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ các ứng dụng có độ tinh khiết thấp như vệ sinh công nghiệp đến các ứng dụng siêu sạch trong sản xuất bán dẫn. Bằng cách lựa chọn phương pháp sản xuất thích hợp (như trao đổi ion, thẩm thấu ngược, hoặc điện khử ion hóa), các ngành công nghiệp có thể sản xuất loại nước khử ion cần thiết để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Với những tiến bộ về công nghệ, việc sản xuất nước khử ion sẽ tiếp tục trở nên hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực cho nước có độ tinh khiết cao.